Đề nghị làm rõ giá vé đường sắt tốc độ cao
Ủy ban Kinh tế của Quốc hội vừa hoàn tất báo cáo thẩm tra đối với chủ trương đầu tư cho dự án xây dựng đường sắt cao tốc Bắc - Nam.
Theo báo cáo tiền khả thi, Bộ Giao thông Vận tải đã đưa ra các mức giá vé dự kiến chia thành ba hạng: vé hạng nhất khoảng 0,18 USD/km (khoang VIP), hạng hai là 0,074 USD/km và hạng ba là 0,044 USD/km. Đối với lộ trình từ Hà Nội đến TP HCM, giá vé hạng nhất dự kiến sẽ vào khoảng 6,9 triệu đồng, hạng hai khoảng 2,9 triệu đồng và hạng ba là 1,7 triệu đồng.
Sau giai đoạn thẩm tra sơ bộ, Ủy ban Kinh tế cho rằng cơ quan soạn thảo cần làm rõ quy trình tính toán giá vé của dự án đường sắt tốc độ cao so với giá vé trung bình của các hãng hàng không tương ứng trên cùng lộ trình. Ủy ban cũng đề nghị cần có các nghiên cứu và so sánh với các tuyến đường sắt cao tốc ở một số quốc gia để đánh giá khả năng cạnh tranh. Hiện tại, Việt Nam chưa tự chủ công nghệ và phụ thuộc vào việc nhập khẩu, điều này có thể làm tăng giá vé so với thực tế.
Hơn nữa, việc đưa vào khai thác dự án đường sắt tốc độ cao sẽ tạo lợi thế về thời gian, từ đó ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của các chặng bay ngắn (như Hà Nội - Vinh, TP HCM - Nha Trang...). Điều này cũng có thể tác động đến chiến lược đầu tư các cảng hàng không trong tương lai. Tuy nhiên, báo cáo nghiên cứu tiền khả thi vẫn chưa làm rõ yếu tố này.
Trước đó, báo cáo từ Hội đồng thẩm định Nhà nước đã chỉ ra rằng các dự báo về doanh thu và tiềm năng tăng trưởng của dự án đường sắt tốc độ cao chưa chính xác và còn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Do đó, Ủy ban Kinh tế đề nghị cần tiến hành rà soát lại để đánh giá chính xác hiệu quả tài chính và khả năng ngân sách cần bù lỗ trong tương lai cho hoạt động vận tải.
Ủy ban Kinh tế nhấn mạnh sự cần thiết của dự án, cho rằng hành lang Bắc - Nam là tuyến vận tải lớn nhất cả nước, mang lại tầm quan trọng lớn cho sự phát triển kinh tế xã hội. Tuy nhiên, hệ thống đường sắt hiện tại chưa được đầu tư đúng mức và cần thiết có sự đầu tư mạnh mẽ để hiện thực hóa chủ trương của Đảng và Nhà nước, tạo bước phát triển đột phá trong hạ tầng giao thông, kết nối toàn diện với khu vực và châu Á, từ đó mở ra không gian phát triển kinh tế mới.
Phạm vi và quy mô đầu tư cơ bản đã phù hợp với quy hoạch mạng lưới đường sắt giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050. Tuy nhiên, Ủy ban Kinh tế đề nghị làm rõ các phương án kết nối giữa tuyến đường sắt tốc độ cao với mạng lưới đường sắt quốc gia, hệ thống đường sắt đô thị và các phương tiện giao thông khác, cũng như khả năng liên kết với các mạng lưới đường sắt khu vực và quốc tế.
Ủy ban cũng yêu cầu làm rõ hướng tuyến theo nguyên tắc "thẳng nhất có thể", đặc biệt là đoạn xuyên qua tỉnh Nam Định, nhằm đảm bảo tính hiệu quả cho dự án và cân nhắc việc tăng tỷ lệ đầu tư cho chiều dài cầu nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình khai thác, đồng thời hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái.
Có ý kiến cho rằng việc xây dựng mới tuyến đường sắt đôi với khổ 1.435 mm, với tốc độ thiết kế 350 km/h, nhằm phục vụ cả nhu cầu quân sự và vận tải hàng hóa có thể dẫn đến những rủi ro tiềm ẩn. Hiện tại chưa có tuyến đường sắt nào trên thế giới được thiết kế với vận tốc 350 km/h và vận hành chung với tàu hàng. Do đó, Ban soạn thảo cần xem xét kỹ lưỡng về hiệu quả và rủi ro của phương án này.
Ủy ban Kinh tế cũng đề nghị tiến hành đánh giá kỹ lưỡng hơn về phương án tài chính của dự án trong giai đoạn hoạt động, đặt trong tổng thể nhu cầu về nguồn vốn đầu tư công và rút ra kinh nghiệm quốc tế trong việc tổ chức, vận hành, cũng như khai thác các tuyến đường sắt cao tốc.
Tổng mức đầu tư dự kiến cho đường sắt tốc độ cao ước tính lên đến 67,34 tỷ USD, đưa dự án này trở thành một trong những dự án có mức đầu tư cao nhất tại Việt Nam, gấp hơn 5 lần vốn đầu tư cho sân bay Long Thành và gần 3 lần tổng đầu tư cho hệ thống đường cao tốc dài khoảng 5.000 km. Trong giai đoạn 2026-2030, nguồn lực đầu tư công cần được ưu tiên cho các dự án quốc gia quan trọng, bao gồm các dự án đường sắt đô thị tại Hà Nội và TP HCM, các tuyến đường sắt kết nối với cảng biển quốc tế, cũng như các dự án kết nối với Trung Quốc và Lào.
Với nhu cầu vốn lớn cho việc thực hiện dự án, để bảo đảm nguồn lực, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp nhằm huy động nguồn lực, gia tăng thu ngân sách, giảm chi tiêu thường xuyên và có thể chấp nhận việc bội chi ngân sách nhà nước sẽ gia tăng. Do vậy, Ủy ban đề nghị xem xét thận trọng kế hoạch đầu tư công trung hạn và khả năng đáp ứng của nguồn ngân sách.
Ngoài ra, Ủy ban cũng yêu cầu làm rõ các phương án chi trả chi phí bảo trì và vận hành hàng năm sau thời gian hoàn thành dự án, ước tính ở mức trên một tỷ USD nhưng vẫn thiếu minh bạch.
Ủy ban Kinh tế chỉ ra rằng với quy mô lớn, kỹ thuật phức tạp và lần đầu triển khai ở Việt Nam, dự án sẽ gặp nhiều rủi ro trong việc đảm bảo tiến độ như những trường hợp trước đây, khi dự toán không chính xác, hoặc phương án thực hiện thiếu tính khả thi dẫn đến kéo dài thời gian, làm tăng tổng mức đầu tư.
Kinh nghiệm thực hiện các dự án đường sắt đô thị gần đây cho thấy gặp nhiều trở ngại, làm tăng vốn và trì hoãn thời gian hoàn thành. Do đó, Ủy ban Kinh tế lo ngại rằng thực tế triển khai dự án sẽ gặp khó khăn trong việc đảm bảo đúng tiến độ đề ra. Họ yêu cầu cơ quan soạn thảo đánh giá đầy đủ hơn về khả năng giải ngân, sự cân đối và hiệu quả trong phân bổ nguồn lực, cũng như khả năng gia tăng giá nguyên vật liệu. Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam dự kiến có chiều dài 1.541 km, bắt đầu từ ga Ngọc Hồi (Hà Nội) và kết thúc tại ga Thủ Thiêm (TP HCM), là tuyến đường sắt đôi với khổ 1.435 mm, điện khí hóa, thiết kế tốc độ đạt 350 km/h và tải trọng 22,5 tấn/trục.