Bảng giá nguyên vật liệu xây dựng mới nhất
Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý khách hàng bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất, với mong muốn cung cấp những thông tin đầy đủ và hữu ích để bạn có thể nghiên cứu, lên kế hoạch dự toán ngân sách trước khi triển khai công trình.
Không để bạn phải đợi lâu, hãy cùng Xemnha.vn tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Khái niệm về vật liệu xây dựng
Vật liệu xây dựng (VLXD) được định nghĩa là bất kỳ vật liệu nào, có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo, dùng để phục vụ hoạt động xây dựng. Đó có thể là cát, đá, gỗ, sắt thép, xi măng hay thậm chí là cây hoặc lá...
Do nhu cầu sử dụng ngày càng gia tăng, ngành công nghiệp vật liệu ngày càng phát triển, đóng vai trò quan trọng không thể thiếu trong các công trình.
Vật liệu xây dựng đóng vai trò quan trọng trong hầu hết các dự án
2. Phân loại các nhóm vật liệu xây dựng
Nguyên vật liệu xây dựng được chia làm các nhóm cụ thể như sau:
- Vật liệu xây dựng cơ bản: Cát, đá, sỏi, gạch, xi măng
- Vật liệu xây dựng kết cấu: Bê tông, chất phụ gia xây dựng, vữa,...
- Vật liệu hoàn thiện: Gạch lát nền, gạch ốp tường, trần nhựa, thiết bị vệ sinh.
- Vật liệu xây dựng nội ngoại thất: bàn ghế, giường tủ, nhôm kính
- Vật liệu xây dựng khác: bột chống thấm, nhựa đường, thạch cao, tre, silic, ngói, lưới an toàn,...
Mỗi loại vật liệu sẽ đóng vai trò khác nhau giúp hoàn thiện công trình. Vì vậy, tùy từng nhu cầu cụ thể gia chủ có thể lựa chọn sản phẩm cho phù hợp.
3. Báo giá nguyên vật liệu xây dựng
Dưới đây là báo giá các loại nguyên vật liệu xây dựng Xemnha.vn cập nhật bạn có thể tham khảo:
3.1 Bảng giá cát xây dựng
Cát được đánh giá là một trong những vật liệu quan trọng, không thể thiếu trong quá trình xây dựng. Cát thường được sử dụng với vôi, xi măng, thông qua quá trình trộn sẽ tạo nên hỗn hợp bê tông phục vụ xây nhà hoặc làm thạch cao.
Loại cát | Giá cát |
Cát bê tông vàng | 350.000 đồng/1m3 |
Cát xây tô | 130.000 đồng/1m3 |
Cát Hồng ngự tân châu | 210.000 đồng/1m3 |
Cát trắng | 350.000 đồng/1m3 |
Cát san lấp | 150.000 đồng/1m3 |
Cát vàng | 350.000 đồng/1m3 |
Cát bê tông | 300.000 đồng/1m3 |
Bảng giá cát xây dựng 2022
3.2 Bảng giá đá xây dựng
Bên cạnh cát thì đá, hay sỏi cũng là vật liệu thường xuyên được lựa chọn cho các công trình từ xưa đến nay. Nếu ngày xưa, người ta sử dụng đá nguyên khối là phổ biến, ví dụ như Kim tự tháp Ai Cập, thì ngày nay, đá được tạo thành nhiều dạng vật chất khác nhau, và được ứng dụng nhiều hơn trong cuộc sống như làm bàn bếp, cầu thang, sàn hoặc tường của căn nhà.
Loại vật liệu | Giá đá |
Đá xanh 1x2 Biên Hoà | 400.000 đồng/1m3 |
Đá 1 x 2 đen | 270.000 đồng/1m3 |
Đá 0 x 4 xanh | 330.000 đồng/1m3 |
Đá mi sàng | 210.000 đồng/1m3 |
Đá mi bụi | 190.000 đồng/1m3 |
Đá 4 x 6 đen | 280000 đồng/1m3 |
Đá 5 x 7 đen | 300.000 đồng/1m3 |
Đá hộc đục máy | Đang cập nhật |
Bảng giá đá xây dựng 2022
3.3 Bảng giá xi măng xây dựng
Nổi trội với ưu điểm đơn giản trong thi công, vật liệu ban đầu đã có sẵn, tuổi thọ cao và tính chất cơ học tốt, xi măng là vật liệu ưu tiên hàng đầu khi thực hiện thi công cống, cầu, nhà hay kênh rạch. Ở Việt Nam, nhu cầu xi măng tăng cao kéo theo sự phát triển của ngành sản xuất vật liệu xi măng, dự đoán sẽ đạt hơn 7 triệu tấn trong năm nay.
Loại xi măng | Giá |
Bỉm Sơn | 1.270.000 |
Tam Điệp | 1.250.000 |
Hoàng Mai | 1.250.000 |
Hải Vân | 1.325.000 |
Xi măng Hà Tiên Xây tô | 74.000 |
Xi măng trắng | 140.000 |
Xi măng Vicem Hà Tiên đa dụng | 87.000 |
Xi măng Hà Tiên chuyên dùng cho xây tô | 77.000 |
Xi măng trắng Indonesia | 140.000 |
Xi măng Insse xây tô | 73.000 |
Xi măng TOP | 70.000 |
Xi măng Sao Mai | 86.000 |
Xi măng Thăng Long | 75.000 |
Xi măng Fico | 80.000 |
Xi măng Cẩm Phả | 64.000 |
Xi măng Holcim đa dụng | 86.000 |
Bảng giá xi măng xây dựng 2022
3.4 Bảng giá gạch xây dựng
Gạch hiện nay xuất hiện ở rất nhiều dạn khác nhau: gạch đất nung, gạch xi măng, gạch gốm,... Tuỳ vào nhu cầu và phong cách thẩm mỹ của công trình, chủ đầu tư và kiến trúc sư vẫn sử dụng linh hoạt các loại gạch để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Loại gạch | Đơn giá |
Gạch đặc Tuynel | 980đ/viên |
Gạch cốt liệu tái chế | 510đ/viên |
Gạch đặc cốt liệu | 780đ/viên |
Gạch lỗ cốt liệu | 780đ/viên |
Bảng giá gạch xây dựng 2022
3.5 Bảng giá sắt thép xây dựng
Tính kiên cố và bền bỉ của một công trình phụ thuộc phần lớp vào chất liệu sắt thép mà công trình đó sử dụng. Với vai trò nâng đỡ toàn bộ trọng lực của công trình, sắt thép dần trở thành một trong những loạt vật liệu xây dựng không thể thiếu.
Loại thép | Báo giá thép |
Thép phi 6 - 8 | 18.000 đ/kg |
Thép phi 10 | 110.000 đ/kg |
Thép phi 12 | 175.000 đ/kg |
Thép phi 14 | 240.000 đ/kg |
Thép phi 16 | 315.000 đ/kg |
Thép phi 18 | 395.000 đ/kg |
Thép phi 20 | 493.000 đ/kg |
Thép phi 25 | 790.000 đ/kg |
Thép phi 32 | Đang cập nhật |
Bảng giá thép xây dựng 2022
3.6 Bảng giá gạch lát nền
Gạch lát nền trên thị trường hiện nay được sản xuất ở dạng tấm, không chỉ tạo tình thẩm mỹ mà còn có tính chống trơn trượt, bảo vệ độ an toàn cho căn nhà. Các sản phẩm gạch lát nền từ những thương hiệu lớn còn có công dụng chống thấm nước hiệu quả, rất phù hợp cho các gia đình có người già và trẻ nhỏ.
Kích thước gạch lát nền | Đơn giá |
25 x 25, 30 x 30 | 81.000 - 122.000 đ/m2 |
40 x 40 , 50 x 50 | 88.000 - 152.000 đ/m2 |
60 x 60 | 178.000 - 302.000 đ/m2 |
Bảng giá gạch lát nền 2022
3.7 Bảng giá gạch ốp tường
Gạch ốp tường thường được tính là ngoại thất, được sử dụng phổ biến để ốp bên ngoài căn nhà, giúp bảo vệ khỏi những tác động tiêu cực từ thời tiết và môi trường. Hầu hết các loại gạch ốp tường hiện nay trên thị trường đều được nhập khẩu từ nước ngoài, có độ bền cao và không bị tàn phá bởi thời gian, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng hiệu quả.
Kích thước | Đơn giá |
30 x 45, 30 x 60 | 85.000 - 175.000 đ/m2 |
25 x 40, 60 x 86 | 91.000 - 121.000 đ/m2 |
60 x 120 | 401.000 - 551.000 đ/m2 |
Bảng giá gạch ốp tường 2022
4. Kinh nghiệm chọn đơn vị cung cấp vật liệu chất lượng & uy tín
Để đảm bảo nguyên vật liệu xây dựng cung cấp cho công trình đạt chất lượng bạn cần phải xem xét những yếu tố sau:
- Đơn vị có xưởng sản xuất hay không? Đối với những đơn vị cung cấp vật liệu có sẵn xưởng sản xuất, tức đơn vị hoàn toàn chủ động về đầu vào và đầu ra của sản phẩm, kiểm soát hoàn toàn chất lượng và tiến độ thi công. Chủ thầu khi chọn lựa những đơn vị như vậy sẽ không phải lo lắng về nguồn hàng, thậm chí giá cả tại đây sẽ “mềm” hơn nhiều bên cung cấp do trực tiếp sản xuất và phân phối, không phải thông qua khâu trung gian.
- Đơn vị cung cấp vật liệu lâu năm hay non trẻ? Kinh nghiệm cũng là yếu tố quan trọng để đánh giá một đơn vị cung cấp vật liệu có tốt hay không. Khi đã trải qua thời gian lâu dài làm trong ngành, đơn vị sẽ có khả năng chọn lựa và cung cấp đến khách hàng chất lượng vật liệu tốt nhất với giá cả cạnh tranh.
- Đơn vị có quy trình làm việc rõ ràng hay không? Khi tiến hành ký kết hợp tác, đơn vị sản xuất chuyên nghiệp có thể đưa ra cho khách hàng một quy trình làm việc cụ thể. Điều này đặc biệt quan trọng với những công trình quy mô rộng, cần số lượng vật liệu lớn. Một quy trình hoàn hảo sẽ giúp cả 2 bên tiết kiệm thời gian và công sức.
Trên đây là toàn bộ thông tin báo giá nguyên vật liệu xây dựng được xem nhà cập nhật từ những đơn vị cung cấp vật liệu lớn hàng đầu. Hi vọng rằng sẽ giúp bạn phần nào trong công cuộc lên dự trù tài chính và kế hoạch xây nhà trong tương lai, nếu thấy hay đừng quên like/chia sẻ cho bạn bè cùng nghiên cứu nhé.